ぎったんばっこん
ぎったんばっこ
☆ Danh từ
Cái bập bênh
子
どもたちは
公園
でぎったんばっこんで
遊
んでいる。
Những đứa trẻ đang chơi bập bênh ở công viên.

ぎったんばっこん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎったんばっこん
the thé, lanh lảnh, điếc tai, inh tai, hay la gào, hay réo; hay nheo nhéo quấy rầy, la, kêu the thé, rít lên in tai nhức óc; hát the thé; nói nheo nhéo
ばったり ばったん ばったり
đột nhiên
ぴったんこ ぴたんこ
perfectly matching, totally agreeing, concurring, sticking to
soap dish or box
ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
ấn tượng, cảm giác; cảm tưởng, sự đóng, sự in (dấu, vết), dấu, vết, dấu in, vết in, dấu hằn, vết hằn, vết ấn, sự in; bản in; số lượng in, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư