ぎんばん
Bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)

ぎんばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎんばん
ぎんばん
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
銀盤
ぎんばん
bộ đồ ăn bằng bạc (thìa, dao, nĩa...)
Các từ liên quan tới ぎんばん
銀板写真 ぎんばんしゃしん
daguerreotype (quy trình chụp ảnh công khai đầu tiên)
<NHạC> bản nhạc cho bộ đôi, bản đuyê, cặp đôi, bộ đôi, cuộc đàm thoại, cuộc đấu khẩu
xe đạp, đi xe đạp
rên rỉ, lẩm bẩm
gingko nut
ngân hà
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào
đầy đủ, hoàn toàn