牛
うし ぎゅう ウシ「NGƯU」
Chòm sao mục phu
☆ Danh từ
Con bò
彼
は
牛
を60
頭飼
っている。
Ông ta nuôi 60 con bò. .

Từ đồng nghĩa của 牛
noun
ぎゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎゅう
牛
うし ぎゅう ウシ
con bò
牛丼
ぎゅうどん ぎゅう どん
món ăn gồm cơm với thịt bò
妓夫
ぎゅう ぎふ
pimp, brothel tout