牽牛星
けんぎゅうせい けんぎゅうぼし「KHIÊN NGƯU TINH」
☆ Danh từ
Sao ngưu lang

牽牛星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牽牛星
牽牛子 けんごし
hạt cây bìm bìm; khiên ngưu tử (dùng làm thuốc)
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牽制 けんせい
sự kiểm tra; sự kiềm chế; sự ràng buộc
牽束 けんそく
sự kiềm chế(thì) chỉ riêng được hút trong cái gì đó
牽強 けんきょう
sự khiên cưỡng, sự gò ép
牽引 けんいん
kéo mạnh; xơ; kéo; kéo lê