Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒星 こうせい
định tinh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一時しのぎ いちじしのぎ
biện pháp tạm thời; giải pháp tạm thời; sự khắc phục tạm thời; sự khắc phục trước mắt
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
恒星間 こうせいかん
interstellar
恒星時 こうせいじ
thời gian thiên văn, thời gian sao
恒星月 こうせいげつ
sidereal month