一覧
いちらん「NHẤT LÃM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhìn thoáng qua; xem qua
Từ đồng nghĩa của 一覧
noun
Bảng chia động từ của 一覧
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 一覧する/いちらんする |
Quá khứ (た) | 一覧した |
Phủ định (未然) | 一覧しない |
Lịch sự (丁寧) | 一覧します |
te (て) | 一覧して |
Khả năng (可能) | 一覧できる |
Thụ động (受身) | 一覧される |
Sai khiến (使役) | 一覧させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 一覧すられる |
Điều kiện (条件) | 一覧すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 一覧しろ |
Ý chí (意向) | 一覧しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 一覧するな |
一覧 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一覧
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
一覧済み いちらんずみ
đã lập danh sách
図表一覧 ずひょういちらん
danh sách minh họa
投稿一覧 とうこういちらん
posts list, (summary) list of all messages (threads)
格納メッセージ一覧 かくのうメッセージいちらん
danh sách thông điệp đã lưu
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
アクセス制御一覧 アクセスせいぎょいちらん
danh sách điều khiển truy cập
装備一覧表 そうびいちらんひょう
bảng kê trang bị.