ぎよう
Sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề (trên quốc huy, huy hiệu...)

ぎよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎよう
ぎよう
sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở.
儀容
ぎよう
thái độ trang trọng lễ nghi
技癢
ぎよう
itching to show off one's abilities