偽陽性
ぎようせい「NGỤY DƯƠNG TÍNH」
☆ Danh từ
Dương tính giả

偽陽性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偽陽性
偽陽性反応 にせよーせーはんのー
phản ứng dương tính giả
偽性 ぎせい にせせい
giả
陽性 ようせい
dương tính.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
偽陰性 ぎいんせい
âm tính giả
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
疑陽性 ぎようせい
nghi ngờ dương tính
偽性アルドステロン症 ぎせいアルドステロンしょう
chứng giả giảm aldosterone