九十
きゅうじゅう くじゅう「CỬU THẬP」
☆ Danh từ
Chín mươi.

くじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くじゅう
九十
きゅうじゅう くじゅう
chín mươi.
苦渋
くじゅう
khó khăn
くじゅう
chín mươi, số chín mươi
苦汁
にがり にがしお くじゅう
Trải nghiệm đắng cay
Các từ liên quan tới くじゅう
いっかくじゅう座 いっかくじゅうざ
chòm sao Kỳ lân
肉汁 にくじゅう にくじる にくじゅう/にくじる
Nước hầm thịt
六十四分音符 ろくじゅうしぶおんぷ ろくじゅうよんふんおんぷ
nốt móc tư
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
sáu mươi, số sáu mươi
fish,unicorn,(thần thoại,thần học) con kỳ lân,whale,sea,unicorn)
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata-5 (ultra-ata/66)
bộ ghép kênh quang stm-64