黙従
Bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận

Bảng chia động từ của 黙従
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黙従する/もくじゅうする |
Quá khứ (た) | 黙従した |
Phủ định (未然) | 黙従しない |
Lịch sự (丁寧) | 黙従します |
te (て) | 黙従して |
Khả năng (可能) | 黙従できる |
Thụ động (受身) | 黙従される |
Sai khiến (使役) | 黙従させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黙従すられる |
Điều kiện (条件) | 黙従すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 黙従しろ |
Ý chí (意向) | 黙従しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 黙従するな |
もくじゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もくじゅう
黙従
もくじゅう
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý
もくじゅう
bằng lòng, ưng thuận, đồng ý
Các từ liên quan tới もくじゅう
一目十行 いちもくじゅうぎょう
khả năng đọc nhanh; đọc mười dòng văn bản chỉ trong một lần nhìn
lặp đi lặp lại nhiều lần
soft hair
hình chữ thập,t),xoá,bước thử thách,một trang đã viết),tạp giao,hội chữ thập đỏ,gây trở ngại,trái ngược,gạch chéo,đưa đi ngang qua,styx,làm dấu thánh giá,giao nhau,cáu,ngang qua,đốc,lai giống,bất lương,qua,man trá,ngáng trở kế hoạch của ai,gạch đi,gặp mặt,bội tính,sự lừa đảo,vượt qua,cho người nào tiền,sword,dấu chữ thập,cưỡi,cây thánh giá của đức chúa,viết đè lên (một chữ,móc ngón tay vào nhau để cầu may,đi qua,cham mặt,lai,chéo ngang,vật lai giống,đạo cơ,vượt,bắc đẩu bội tinh hạng năm,sự ăn cắp,sự gian nan,chợt nảy ra trong óc,gặp ai,đối,làm dấu chữ thập,sự pha tạp,gặp nhau,sự gian lận,chéo nhau,xoá đi,bực mình,sự tạp giao,đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký,vắt ngang,nỗi thống khổ,cản trở,gắt,ngược lại,kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương,nỗi đau khổ,gạch ngang,đặt chéo nhau,thưởng tiền người nào,dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ,đi ngang qua,tức điên lên,cây thánh giá,bắt chéo
ướt sũng
đồ đạc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trang bị (của máy móc, tàu bè), cái chèn, lanhgô, (từ cổ, nghĩa cổ) yên cương, tiền, sách vở, trí thức và óc thông minh
chín mươi, số chín mươi
người tập việc; người mới học, người chưa có kinh nghiệm, tín đồ mới, người mới tu