くすみ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tối tăm; sự u ám; sự ảm đạm; sự ô uế; sự nhiễm bẩn
Tối tăm; u ám; ảm đạm; ô uế; tối
くすみのない
肌色
Màu da không tối
くすみのない
Không u ám .

くすみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くすみ
くすみ
sự tối tăm
くすむ
buồn tẻ
Các từ liên quan tới くすみ
消毒済み しょうどくすみ
Đã khử độc
cây hoa bướm, cây hoa păng, xê; hoa bướm, hoa păng, xê, ; người kê gian, người tình dục đồng giới
売約済み ばいやくすみ ばいやくずみ
đã kí hợp đồng bán, đã hứa bán
2000年問題対策済み にせんねんもんだいたいさくすみ
sự khắc phục được vấn đề Y2K
三色スミレ さんしきスミレ さんしょくスミレ さんしきすみれ さんしょくすみれ さんしょうスミレ
hoa bướm
ngồi co rúm lại; nằm co; thu mình lại (vì sợ, vì lạnh...)
khóa ngầm
trầy da.