Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu tiếng Nhât của từ くすみ
鐃
くすみ
軍陣で, 合図に鳴らす小さな銅鑼(ドラ)や鉦(カネ)。 くすび。
「~挿せる者二騎/日本書紀(欽明訓)」
Từ điển Nhật - Nhật
久隅
くすみ
姓氏の一。
Từ điển Nhật - Nhật
Các từ liên quan tới くすみ
くすむ
くすむ
(動マ五[四])
すくすく
すくすく
(副)
くすくす
くすくす
(副)
進む
すすむ
※一※ (動マ五[四])
奨む
すすむ
⇒ すすめる
薦む
すすむ
⇒ すすめる
勧む
すすむ
⇒ すすめる
すくすくし
すくすくし
(形シク)
Xem thêm