屑
くず クズ「TIẾT」
Rác
Đồ bỏ đi
Phế liệu
☆ Danh từ, Noun or verb acting prenominally
Vụn rác; mẩu vụn; đầu thừa đuôi thẹo; giấy vụn
屑
を
選
り
分
ける
Lựa chọn và phân loại giấy vụn
破砕屑
Vụn rác bị nghiền
作業屑
Vụn rác thải ra từ quá trình thao tác .

Từ đồng nghĩa của 屑
noun
Từ trái nghĩa của 屑
くず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くず
屑
くず クズ
vụn rác
葛
かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
Các từ liên quan tới くず
くず粉 くずこ
Bột sắn dây
木くず きくず
vỏ bào; mùn bào
毛くず けくず
lông vụn; mảnh lông vụn (những mảnh lông không sử dụng được, thường được sinh ra trong quá trình sản xuất vải len hoặc dệt vải từ lông)
くず肉 くずにく
thịt thối rữa; thú vật chết thối
糸くず いとくず
xơ vải (như trong máy sấy quần áo hoặc túi áo); chỉ thừa; xơ,lông tơ
紙くず かみくず
tờ giấy bỏ đi, không dùng được
鉄くず てつくず
sắt phế liệu
くず物 くずもの
rác