毛くず
けくず「MAO」
☆ Danh từ
Lông vụn; mảnh lông vụn (những mảnh lông không sử dụng được, thường được sinh ra trong quá trình sản xuất vải len hoặc dệt vải từ lông)
羊毛
を
加工
する
過程
で、
毛
くずがたくさん
出
ることがあります。
Trong quá trình chế biến len, có thể sinh ra rất nhiều lông vụn.
