くせごと
Sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo, sự quanh co, sự khúc khuỷu, tính không thẳng thắn, tính quanh co, tính không thật thà
Tính chất không hợp pháp, tính chất bất chính
Tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
Tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
Sự bất công, việc bất công

くせごと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くせごと
くせごと
sự cong, sự oằn, sự vặn vẹo.
曲事
くせごと きょくじ
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại.
Các từ liên quan tới くせごと
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
夜ごと よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm; hợp với ban đêm
脱兎のごとく だっとのごとく
(ở (tại)) cao đi nhanh
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
くせとり くせとり
sorry, as an ai language model, i do not have domain-specific knowledge to accurately translate the term "くせとり" into vietnamese. please provide me with more context or information about the term so that i can assist you better.
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹn, triển vọng, hứa hẹn, chốn thiên thai, nơi cực lạc, hứa, hẹn ước, làm cho hy vọng; báo hiệu, báo trước, đảm bảo, cam đoan, tự dành cho mình trong tương lai cái gì, có triển vọng tốt
何ごと なんごと
Điều gì đó
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)