Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜ごと
よごと よるごと
về đêm, đêm đêm, đêm
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜ご飯 よるごはん
cơm tối
朝と夜 あさとよる
khuya sớm.
ごとん ごとん
Một vật cứng và nặng đại diện cho âm thanh
何ごと なんごと
Điều gì đó
皮ごと かわごと
luôn cả vỏ (VD dụ ăn trái cây luôn cả vỏ)
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
「DẠ」
Đăng nhập để xem giải thích