くたばっちまえ
くたばってしまえ
☆ Cụm từ
Mẹ kiếp! Đ...con mẹ mày!.

くたばっちまえ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くたばっちまえ
nghề, nghề nghiệp, những người cùng nghề, những người trong nghề;, đào kép, sự tuyên bố, sự công bố; sự bày tỏ; lời tuyên bố, lời công bố, lời bày tỏ, sự tuyên bố tin theo, sự tin theo ; lời thề tin theo
ong bắp cày, trêu vào tổ ong bắp cày
sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
たま蠅 たまばえ タマバエ
gall midge (any insect of family Cecidomyiidae)
impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược; hành động láo xược
前立ち まえたち
người hỗ trợ thứ nhất trong phẫu thuật
口巾ったい くちはばったい
việc hành động đau đớn; khoác lác
口幅ったい くちはばったい
thích khoe khoang, khoác lác