口巾ったい
くちはばったい
☆ Danh từ
Việc hành động đau đớn; khoác lác

くちはばったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くちはばったい
口巾ったい
くちはばったい
việc hành động đau đớn
口幅ったい
くちはばったい
thích khoe khoang, khoác lác
くちはばったい
impudentness, hành động trơ tráo, hành động trơ trẽn, hành động vô liêm sỉ, lời nói láo xược