Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くちゃくちゃ
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
まどくち まどくち
Cửa giao dịch
皺くちゃ しわくちゃ
nhăn nheo, nhàu nát
くちゃくちゃにする
vò nhàu nhĩ.
ばくち打ち ばくちうち
cờ bạc chuyên nghiệp
揉みくちゃ もみくちゃ
chen lấn
口コミ くちコミ クチコミ くちこみ
sự truyền miệng