まどくち
Cửa giao dịch

まどくち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới まどくち
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
chim choi choi
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
bất cứ cái gì; bất cứ khi nào.
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng, sự hơi khác nhau; sắc thái
bóng, bóng tối, bóng đêm, sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai ; ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)