Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
まどくち
Cửa giao dịch
どちゃく
thổ sản, đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm, nghĩa hiếm) thổ sản
いちどく
sự đọc kỹ, sự nghiên cứu; sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ
どけち どけち
Ăn quỵt, đi ăn chung nhưng không trả
はまちどり
chim choi choi
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
どちら様 どちらさま
anh là ai?.
くどくど
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
どくどく
ọc ạch.
Đăng nhập để xem giải thích