口子
Bầu nhụy hải sâm

くちこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くちこ
sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
口コミ くちコミ クチコミ くちこみ
sự truyền miệng
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
こちこち こちこち
cứng đờ; đông cứng; cứng rắn; cố chấp
sự xây dựng, vật được xây dựng, cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, sự vẽ hình, sự dựng hình, xây dựng
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại, sự ngưng kết, sự đông lại, sự hâm ; sự cố định lại, sự ấn định, sự quy định, sự ngừng phát triển trí óc
ちくちく ちくちく
vết châm; vết chích; vết chọc.
bảng công báo