告知板
こくちばん「CÁO TRI BẢN」
☆ Danh từ
Bảng công báo

こくちばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくちばん
告知板
こくちばん
bảng công báo
こくちばん
bảng công báo
Các từ liên quan tới こくちばん
hard (due to freezing, drying, etc.)
thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước; sự báo trước; thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn (trên báo; để thông báo, để bình phẩm một cuốn sách, một vở kịch), sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết, chú ý, để ý, nhận biết, báo trước (đuổi nhà, cho nghỉ việc..., nhận xét về (ai, cái gì), chiếu cố, hạ cố; đối xử lễ độ với
ちんこ チンコ
dương vật.
điểm trên mặt đất ngay dưới vụ nổ nguyên tử
bảng công báo
こくんこくん コクンコクン
glugging, drinking deeply
こんこんちき コンコンチキ
cáo (trong truyền thuyết, văn hóa)
trò cờ bạc