Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
二足 にそく
Hai đôi
足下 あしもと
dưới chân, chỗ đứng; cách đi; dáng đi; điều xung quanh; bước chân
下足 げそ げそく
Cách viết khác : footwear
一足 ひとあし いっそく
một bước
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
二の足 にのあし
Sự ngập ngừng.
イカ下足 いかげそ イカゲソ イカげそ
râu mực
下足室 げそくしつ
phòng thay giầy