頸木
くびき「CẢNH MỘC」
☆ Danh từ
Cái ách.

くびき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くびき
sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...)
首斬り くびきり
sự chém đầu, sự chặt đầu; đao phủ; kiếm để chém đầu kẻ thù; sự đuổi việc, sự cho thôi việc
画引き かくびき
thu xếp bởi những cú đánh
福引き ふくびき
cuộc sổ số; xổ số; vẽ
福引 ふくびき
việc chơi xổ số; việc rút thăm
首切る くびきる
cắt cổ
画引 かくびき
thu xếp bởi những cú đánh
首切り くびきり
sa thải; chém đầu; hành quyết