くびきり
Sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn; cuộc bắn, chất đốt (than, củi, dầu...)
Sự giải tán, sự cho đi, sự đuổi đi, sự thải hồi, sự sa thải, sự gạt bỏ, sự xua đuổi, sự bàn luận qua loa, sự nêu lên qua loa, (thể dục, thể thao) sự đánh đi
Sự chém đầu, sự chặt đầu, sự xử trảm
Sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
くびきり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くびきり
くびきり
sự đốt cháy, sự nung gạch, sự đốt lò, sự giật mình, sự bắn
首切り
くびきり
sa thải
首斬り
くびきり
sự chém đầu, sự chặt đầu