くもい
Trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết, lark, thình lình, không báo trước, (thể dục, thể thao) đánh vọt lên cao, treo quá cao

くもい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもい
くもい
trời, bầu trời, cõi tiên.
雲居
くもい
bầu trời
雲井
くもい
bầu trời
Các từ liên quan tới くもい
私の心で家族 わたしのこころでかぞく 【「わたしのこころにはかぞく」もいい】
Gia đình (gia quyến, gia tộc) trong trái tim tôi
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
痛くも痒くもない いたくもかゆくもない
chẳng sao cả, chẳng vấn đề gì
もく拾い もくひろい
gathering cigarette butts, person gathering cigarette butts
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
not long after
べくもない べくもない
 không thể