Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
良くも悪くも
よくもわるくも
tốt hay xấu
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
良くしたもの よくしたもの
đồ tốt
くも膜 くもまく
màng nhện não
斯くも かくも
vì vậy
善くも よくも
sao...dám
辛くも からくも
vừa đủ; chật hẹp; chật vật
Đăng nhập để xem giải thích