良くも悪くも
よくもわるくも
☆ Cụm từ
Tốt hay xấu

良くも悪くも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良くも悪くも
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
良くしたもの よくしたもの
đồ tốt
良く良く よくよく
vô cùng; very
tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, vượt hẳn lên, cao hơn, bay lên, vút lên cao
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm
sự tắm rửa