くもゆき
Thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió; để nắng mưa làm hỏng; phơi nắng phơi sương, thừa gió vượt qua, căng buồm vượt qua, vượt qua, chiến thắng, làm giả sắc cũ, làm giả nước cũ, mòn, rã ra, đổi màu, thoát khỏi, khắc phục được, vượt được
Vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút

くもゆき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くもゆき
くもゆき
thời tiết, tiết trời, bản thông báo thời tiết, cảnh giác đề phòng, khổ vì, điêu đứng vì, khó ở, hơi mệt['weðə], dầm mưa dãi gió
雲行き
くもゆき
tình trạng mây di chuyển lúc sắp trở trời
Các từ liên quan tới くもゆき
雲行きが怪しい くもゆきがあやしい
tình thế chuyển biến xấu
sự cầm, sự nắm, sự lấy, chầu, mẻ (số lượng săn được, câu được, bắt được), tiền thu (trong buổi hoà nhạc, diễn kịch), cầm, nắm, giữ, bắt, chiếm, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, theo, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc, nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt; thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn (báo, tạp chí...), quyến rũ, hấp dẫn, lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào; trốn tránh ở, bén ; ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích, giống, kéo ra một chỗ, đưa ra một chỗ để nói riêng, mang đi, đem đi, cất đi, lấy lại, mang về, đem về, tháo xuống, bỏ xuống, hạ xuống, tháo ra, dỡ ra, ghi chép, làm nhục, sỉ nhục, nuốt khó khăn, giảm bớt, làm yếu, mời vào, đưa vào, dẫn vào, đem vào, tiếp đón; nhận cho ở trọ, thu nhận, nhận nuôi, mua dài hạn, nhận về nhà làm, thu nhỏ, làm hẹp lại, gồm có, bao gồm, hiểu, nắm được, đánh giá đúng, vội tin, nhắm mắt mà tin, lừa phỉnh, lừa gạt, cho vào tròng, cho vào bẫy, để vào, bỏ, cởi ; giật ra, cuốn đi, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa, nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm, bắt chước; nhại, giễu, (thể dục, thể thao) giậm nhảy, cất cánh, đảm nhiệm, nhận làm, gách vác, nhận đánh cuộc, nhận lời thách đố, nhận vào làm, dẫn đi tiếp, choáng váng, xúc động mạnh, bị kích thích; làm hoảng lên, đưa ra, dẫn ra ngoài, rút ra; xoá sạch, tẩy sạch, làm mất đi, nhận được, được cấp, được phát (bằng, giấy phép, giấy đăng ký...), nhận để bù vào; nhận số lượng tương đương để bù vào, chuyển, chở, dẫn qua (đường, sông...), tiếp quản, kế tục, nổi nghiệp, tiếp tục, dùng đến, nhờ cậy đến, cần đến, chạy trốn, trốn tránh, bắt đầu ham thích, bắt đầu say mê, tập, có cảm tình, ưa, mến, nhặt, cầm lên, lượm lên; đưa lên, dẫn lên, mang lên, cho lên (ô tô, xe lửa), chọn ; đảm nhiệm, gánh vác, thu hút, choán, chiếm (thời gian, tâm trí...), hút, thấm, bắt giữ, tóm, la rầy, quở mắng, trách móc, ngắt lời, đề cập đến, xét đến, bàn đến, áp dụng, móc lên, vặn chặt, kết giao với, giao thiệp với, đi lại với, thân thiết với, chơi bời với, aim, chance, chui xuống lỗ, liều mạng
một ngày nào đó; rồi đây
痛くもかゆくもない いたくもかゆくもない
Chẳng thấm vào đâu, chẳng ăn nhằm gì, khỏi phải bận tâm.
sitz bath
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
pyloric stenosis
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình