Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲目
きょくもく
Tên của bài hát sẽ được phát
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức.
究極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng
窮極目的 きゅうきょくもくてき
mục đích cuối cùng; mục đích cao nhất
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
しょくにくもく
bộ ăn thịt
ききょく
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
きょくあく
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
きょくほく
bắc cực
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
「KHÚC MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích