くりもどす
Put back

くりもどす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くりもどす
くりもどす
put back
繰り戻す
くりもどす
để đặt sau
Các từ liên quan tới くりもどす
việc hạ giá, việc giảm bớt, số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ, nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn, rabbet
sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp
sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi, sự gửi trả lại, sự trả lại ; vật được trả lại, hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, (thể dục, thể thao) quả bóng đánh trả lại, thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ, thể thao) miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào (tường, mặt nhà), dây về, đường về, tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu ; việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu, năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, đáp lại, trả lời, đối lại, để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội
揺り戻す ゆりもどす
swing back
割り戻す わりもどす
trả lại
乗り戻す のりもどす
lái xe quay lại; cưỡi (ngựa...) quay lại
切り戻す きりもどす
sau chuyển đổi (sự đảo ngược (của) sự dư thừa chuyển sự sửa chữa sau)
取り戻す とりもどす
khôi phục