くりわた
Spun cotton

くりわた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くりわた
くりわた
spun cotton
繰り綿
くりわた くりめん
bông xe (bện lại bằng xe quay sợi)
Các từ liên quan tới くりわた
綿繰り わたくり
quay sợi
sự phân ranh giới
bến phà, phà, quyền chở phà, chở, chuyên chở (hàng, người...) bằng phà; qua bằng phà, ra sân bay, qua sông bằng phà, đi đi lại lại từ bên này sang bên kia sông
綿繰り機 わたくりき
máy gin bông, máy tách hạt bông
渡り わたり
chở phà
渡り歩く わたりあるく
lưu lạc khắp nơi; thay đổi việc làm
体育座り たいいくずわり たいいくすわり
ngồi ôm gối
hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)