わくわく
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hồi hộp, háo hức, ngóng đợi, nóng lòng tim đập thình thịch (vì vui)

Bảng chia động từ của わくわく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | わくわくする |
Quá khứ (た) | わくわくした |
Phủ định (未然) | わくわくしない |
Lịch sự (丁寧) | わくわくします |
te (て) | わくわくして |
Khả năng (可能) | わくわくできる |
Thụ động (受身) | わくわくされる |
Sai khiến (使役) | わくわくさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | わくわくすられる |
Điều kiện (条件) | わくわくすれば |
Mệnh lệnh (命令) | わくわくしろ |
Ý chí (意向) | わくわくしよう |
Cấm chỉ(禁止) | わくわくするな |
わくわく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới わくわく
hồi hộp.
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
ゆわく ゆわく
Buộc lại
ひくわ ひくわ
Mất hứng, tụt hứng
思わく おもわく
cách nghĩ; cách nhìn nhận
宣わく のたまわく
according to...,... says
chủ tâm, cố ý, có dụng ý, hiểu biết, tính khôn, ranh mãnh
くわのみ くわのみ
Quả dâm tằm