Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くるみ洋品店
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây
洋服店 ようふくてん
cửa hàng Tây phục
洋品 ようひん
y phục và phụ kiện kiểu phương tây; cửa hàng tạp hóa
インドよう インド洋
Ấn độ dương
食品店 しょくひんてん
cửa hàng tạp phẩm cất giữ
洋品屋 ようひんや
cửa hàng bán đồ phương Tây
土産品店 みやげひんてん
cửa hàng quà lưu niệm
化粧品店 けしょうひんてん
cửa hàng đồ trang điểm