洋品
ようひん「DƯƠNG PHẨM」
☆ Danh từ
Y phục và phụ kiện kiểu phương tây; cửa hàng tạp hóa

洋品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 洋品
洋品屋 ようひんや
cửa hàng bán đồ phương Tây
洋品店 ようひんてん
cửa hàng đồ Tây, cửa hàng bán đồ mang phong cách phương Tây hoặc được đem về từ phương Tây
インドよう インド洋
Ấn độ dương
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp