転
てん くるり うたた うたて「CHUYỂN」
Đột ngột
Nhanh chóng
Đẹp, tròn
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Quay lại
☆ Danh từ
Flail (for threshing grain)

くるり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くるり
転
てん くるり うたた うたて
quay lại
枢
くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
Các từ liên quan tới くるり
くるり棒 くるりぼう
flail (for threshing grain)
vòng quanh; quanh quẩn; loanh quanh; một vòng
反りくり返る そりくりかえる
để ném một có ngực ở ngoài; để kiêu hãnh
くり下がる くりさがる
to be borrowed (of a number in subtraction)
くり下げる くりさげる
đem xuống
くり上げる くりあげる
cộng có nhớ
塗りたくる ぬりたくる
vấy sơn, vấy bẩn, làm lem luốc
くり上がる くりあがる
phép cộng có nhớ