Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くり下げる
くりさげる
đem xuống
繰り下げるくりさげる くりさげるくりさげる
borrowing
繰り下げる くりさげる
掘り下げる ほりさげる
đào xuống
取り下げる とりさげる
rút lại
切り下げる きりさげる
mất giá
吊り下げる つりさげる
móc, treo
釣り下げる つりさげる
đình chỉ từ; để được đình chỉ (từ)
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
Đăng nhập để xem giải thích