くろご
Người nhắc; người nhắc vở

くろご được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろご
くろご
người nhắc
黒子
ほくろ こくし ははくそ ははくろ ほくそ くろご くろこ
nốt ruồi
Các từ liên quan tới くろご
黒後家蜘蛛 くろごけぐも クロゴケグモ
nhện góa phụ đen
曝露後予防 ばくろごよぼう
phòng ngừa sau khi tiếp xúc
黒ゴキブリ くろごきぶり くろゴキブリ クロゴキブリ
gián nâu (periplaneta fuliginosa)
黒米 くろごめ くろまい こくまい
gạo cẩm.
黒衣 こくい こくえ くろぎぬ くろこくろご
quần áo đen.
ゴミ袋 ゴミぶくろ ごみぶくろ ゴミふくろ
túi đựng rác
ご祝儀袋 ごしゅうぎふくろ ごしゅうぎぶくろ
phong bì tiền chúc mừng (dùng trong các dịp đám cưới, nhập học)
合成繊維 クリーンルーム用手袋 ごうせいせんい クリーンルームようてぶくろ ごうせいせんい クリーンルームようてぶくろ ごうせいせんい クリーンルームようてぶくろ
găng tay sợi tổng hợp dùng trong phòng sạch