曝露後予防
ばくろごよぼう
Phòng ngừa sau khi tiếp xúc
曝露後予防 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 曝露後予防
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
予防 よぼう
ngừa
予後 よご
/prɔg'nousi:z/, tiên lượng
職業性曝露 しょくぎょうせいばくろ
chiếu xạ nghề nghiệp
バーチャルリアリティー曝露療法 バーチャルリアリティーばくろりょうほう
liệu pháp tiếp xúc thực tế ảo (trong điều trị tâm lý)