黒ばむ
くろばむ「HẮC」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại

Từ đồng nghĩa của 黒ばむ
verb
Bảng chia động từ của 黒ばむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 黒ばむ/くろばむむ |
Quá khứ (た) | 黒ばんだ |
Phủ định (未然) | 黒ばまない |
Lịch sự (丁寧) | 黒ばみます |
te (て) | 黒ばんで |
Khả năng (可能) | 黒ばめる |
Thụ động (受身) | 黒ばまれる |
Sai khiến (使役) | 黒ばませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 黒ばむ |
Điều kiện (条件) | 黒ばめば |
Mệnh lệnh (命令) | 黒ばめ |
Ý chí (意向) | 黒ばもう |
Cấm chỉ(禁止) | 黒ばむな |
くろばむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろばむ
黒ばむ
くろばむ
làm đen, bôi đen, bôi nhọ.
くろばむ
làm đen, bôi đen, bôi nhọ.
Các từ liên quan tới くろばむ
xác chết, thi hài
white kimono
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại
室町幕府 むろまちばくふ
Mạc phủ Ashikaga, Mạc phủ Muromachi (1336-1573 CE)
黒む くろむ
làm đen, nhuộm đen
躯 く むくろ
xác chết, thi hài
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió