黒円
くろまる くろえん「HẮC VIÊN」
☆ Danh từ
Đốm màu đen; chấm màu đen

くろまる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くろまる
黒円
くろまる くろえん
đốm màu đen
黒まる
くろまる
để đen lại
くろまる
làm đen, bôi đen, bôi nhọ.
黒丸
くろまる
màu đen làm lốm đốm
Các từ liên quan tới くろまる
黒丸花蜂 くろまるはなばち クロマルハナバチ
Bombus ignitus (một loài Hymenoptera trong họ Apidae)
黒く染まる くろくそまる
nhuộm đen.
車の幌 くるまのほろ
mui xe
広まる ひろまる
được lan truyền; truyền đi.
枢 くるる くろろ くる くるり とぼそ とまら
pivot hinge (using extensions on the top & bottom of a door that fit into cavities in the frame)
ISO 9660 (Một chuẩn cho tổ chức dữ liệu của CD-ROM (dữ lượng và cấu trúc file cho trao đổi thông tin), được đưa ra bởi Tổ chức tiêu chuẩn Quốc tế)
丸い まるい まろい
tròn.
làm đen, bôi đen, bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại