Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
車の幌
くるまのほろ
mui xe
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.
幌馬車 ほろばしゃ
bao trùm xe ngựa; thuyền hai buồm đồng cỏ
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
幌(布の) ほろ(ぬのの)
幌 ほろ
mui.
札幌 さっぽろ
thành phố Sapporo
「XA HOẢNG」
Đăng nhập để xem giải thích