Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くわがたツマミ
ツマミ ツマミ
núm vặn
願わくわ ねがわくわ ねがいわくわ
(giống như 願わくは)(phó từ) tôi cầu xin, tôi cầu mong (câu nói khi cầu nguyện)(tương tự như どうか) VD: 願わくわ、君に祝福あらんことを. Cầu trời ban phúc lành cho em.
徳川方 とくがわがた
tokugawa có cạnh
鍬形 くわがた クワガタ
bọ hung hoặc bọ cánh cứng nói chung
枠形アンテナ わくがたアンテナ
frame antenna
愛着がわく あいちゃくがわく
 trở nên yêu thích, trở nên gắn bó, say mê
興味がわく きょうみがわく
hứng thú.
綿菓子 わたがし わた がし
kẹo bông