愛着がわく
あいちゃくがわく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, cụm từ
trở nên yêu thích, trở nên gắn bó, say mê

Bảng chia động từ của 愛着がわく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 愛着がわく/あいちゃくがわくく |
Quá khứ (た) | 愛着がわいた |
Phủ định (未然) | 愛着がわかない |
Lịch sự (丁寧) | 愛着がわきます |
te (て) | 愛着がわいて |
Khả năng (可能) | 愛着がわける |
Thụ động (受身) | 愛着がわかれる |
Sai khiến (使役) | 愛着がわかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 愛着がわく |
Điều kiện (条件) | 愛着がわけば |
Mệnh lệnh (命令) | 愛着がわけ |
Ý chí (意向) | 愛着がわこう |
Cấm chỉ(禁止) | 愛着がわくな |
愛着がわく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 愛着がわく
愛着 あいちゃく あいじゃく
yêu tha thiết; sự quyến luyến; sự bịn rịn; quyến luyến; bịn rịn; yêu mến; thân thương; gắn bó
強く愛着する つよくあいちゃくする
vấn vương.
愛着する あいちゃくする
kè kè.
愛着理論 あいちゃくりろん
học thuyết gắn bó
愛着障害 あいちゃくしょうがい
rối loạn gắn bó
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
対象愛着性 たいしょーあいちゃくせー
đính kèm đối tượng