ぐうじん
Nguỵ,bù nhìn,kẻ bị giật dây,con rối
Con búp bê, diện, mặc quần áo đẹp

ぐうじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐうじん
ぐうじん
nguỵ,bù nhìn,kẻ bị giật dây.
偶人
ぐうじん
con rối, bù nhìn
Các từ liên quan tới ぐうじん
甘言は偶人を喜ばす かんげんはぐうじんをよろこばす
những từ kẹo chỉ làm vui lòng một ngu (prov); lời nịnh hót làm việc trên (về) những con rối và những người ngốc
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
quân đội, quân sự, the military quân đội, bộ đội
chiến dịch, cuộc vận động, đi chiến dịch, tham gia chiến dịch
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
lẩm bẩm; lầm bầm
Meiji Shrine
jig (tool)