ぐじぐじ
Không rõ ràng; không dứt khoát; thiếu quyết đoán; làm một cách chậm chạp, lề mề
Lẩm bẩm; lầm bầm

Bảng chia động từ của ぐじぐじ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐじぐじする |
Quá khứ (た) | ぐじぐじした |
Phủ định (未然) | ぐじぐじしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐじぐじします |
te (て) | ぐじぐじして |
Khả năng (可能) | ぐじぐじできる |
Thụ động (受身) | ぐじぐじされる |
Sai khiến (使役) | ぐじぐじさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐじぐじすられる |
Điều kiện (条件) | ぐじぐじすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐじぐじしろ |
Ý chí (意向) | ぐじぐじしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐじぐじするな |
ぐじぐじ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐじぐじ
jig (tool)
nhõa nhoẹt; lầy lội; ướt sũng
món hoa quả nấu, người khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc, người làm trò hề, anh hề, người bị lừa phỉnh, nhọc mình mà chẳng nên công cán gì, không ra cái thớ gì khi đem so sánh với..., không phải là ngốc, không phải là ngu dại; khôn ngoan láu, sắp hết lý sự, xử sự như một thằng ngốc, đánh lừa ai, làm cho ai hoá thanh một thằng xuẩn ngốc, người khôn ngoan không cần bác sĩ, già còn chơi trông bổi, làm trò hề, lầm to, làm trò vớ vẩn, làm trò ngố, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), foolish, lừa gạt, lừa phỉnh, đánh lừa, lừa, (tiền, thời gian), làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại; vớ vẩn, lãng phí thời gian, nghĩa Mỹ) đùa cợt
sự chơi chữ, chơi chữ, nện, đầm
身じろぐ みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục; gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy, ba chân bốn cẳng
ấp úng; dao động; nản chí; chùn bước.
nguỵ,bù nhìn,kẻ bị giật dây,con rối