ぐしょぐしょ
ぐちょぐちょ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sopping, soaking

ぐしょぐしょ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐしょぐしょ
ぐしぐし ぐしぐし
grumbling, complaining, muttering
ぐしょ濡れ ぐしょぬれ
ướt sũng, ướt đẫm
ぐっしょり ぐっしょり
ngâm (ướt), vắt
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
vặt, thường, không quan trọng
xem paper
手ぐし てぐし
sự chải tóc bằng tay
ぐし縫 ぐしぬい
running stitch