軍将
ぐんしょう「QUÂN TƯƠNG」
☆ Danh từ
Người chỉ huy quân đội

ぐんしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんしょう
軍将
ぐんしょう
người chỉ huy quân đội
群小
ぐんしょう
chuyện vụn vặt
ぐんしょう
vặt, thường, không quan trọng
Các từ liên quan tới ぐんしょう
海軍省 かいぐんしょう
Bộ Hải quân
陸軍省 りくぐんしょう
bộ quốc phòng
海軍将官 かいぐんしょうかん
sĩ quan hải quân
ぐしょぐしょ ぐちょぐちょ
ướt nhẹp; ướt sũng
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
chàng Sương muối