具体
ぐたい「CỤ THỂ」
☆ Danh từ
Cụ thể; hữu hình
具体的
なものが
必要
である
Cần một điều gì đó cụ thể
具体的
かつ
効果的
な
措置
を
講
じる
Dùng những biện pháp cụ thể và hiệu quả .
具体形容詞
Tính từ cụ thể

Từ trái nghĩa của 具体
ぐたい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐたい
具体
ぐたい
cụ thể
ぐたい
cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế