具体化
Hiện thân, sự biểu hiện

Từ đồng nghĩa của 具体化
Từ trái nghĩa của 具体化
Bảng chia động từ của 具体化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 具体化する/ぐたいかする |
Quá khứ (た) | 具体化した |
Phủ định (未然) | 具体化しない |
Lịch sự (丁寧) | 具体化します |
te (て) | 具体化して |
Khả năng (可能) | 具体化できる |
Thụ động (受身) | 具体化される |
Sai khiến (使役) | 具体化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 具体化すられる |
Điều kiện (条件) | 具体化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 具体化しろ |
Ý chí (意向) | 具体化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 具体化するな |
ぐたいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐたいか
具体化
ぐたいか
hiện thân, sự biểu hiện
ぐたいか
hiện thân, sự biểu hiện
Các từ liên quan tới ぐたいか
具体化する ぐたいかする
hiện thân
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
cụ thể, bằng bê tông, vật cụ thể, bê tông, thực tế, trong thực tế; cụ thể, đúc thành một khối; chắc lại, rải bê tông; đổ bê tông; đúc bằng bê tông
loài giống, loại, hạng, thứ, cái cùng loại, cái đúng như vậy, cái đại khái giống như, cái gần giống; cái tàm tạm gọi là
mệt mỏi; rũ rượi
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
ぐいぐい ぐいぐい
nốc hết chén này đến chén khác (rượu); ừng ực