華厳
けごん「HOA NGHIÊM」
☆ Danh từ
(phật giáo) phái hoa nghiêm

けごん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới けごん
Avatamsksutra
華厳経 けごんきょう
kinh Hoa Nghiêm, Kinh Đại Phương Quảng Phật Hoa Nghiêm (kinh điển Đại thừa)
華厳の滝 けごんのたき
thác Gekon.
華厳宗 けごんしゅう
(giáo phái tín đồ phật giáo)
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ ; làm cho goá (chồng, vợ); cướp mất chồng, cướp mất vợ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (từ hiếm, nghĩa hiếm) là vợ goá của
bang, clang
word search